Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
松 まつ マツ
cây thông.
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột