Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冠着駅
着駅 ちゃくえき
ga đến; đến nhà ga
終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
到着駅 とうちゃくえき
Ga đến.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
駅に着く えきにつく
để đến ở (tại) nhà ga
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện