冠羽
かんう「QUAN VŨ」
☆ Danh từ
Mào chim

冠羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冠羽
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
冠頂 かんちょう
vương miện
球冠 たまかん
cầu phân
冠す かんす
to crown, to cap
金冠 きんかん こんかん
sự bọc vàng (răng); bọc vàng