冠者
かんじゃ かじゃ かざ「QUAN GIẢ」
☆ Danh từ
Người trẻ; người hầu trẻ; người đàn ông trẻ đến (của) tuổi (ở (tại) 16)

冠者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冠者
小冠者 こかんじゃ
chàng trai trẻ
猿面冠者 さるめんかんじゃ さるめんかじゃ
người trẻ tuổi có khuôn mặt giống khỉ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện