猿面冠者
さるめんかんじゃ さるめんかじゃ「VIÊN DIỆN QUAN GIẢ」
☆ Danh từ
Người trẻ tuổi có khuôn mặt giống khỉ

猿面冠者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿面冠者
猿面 さるめん
mặt khỉ
冠狐猿 かんむりきつねざる カンムリキツネザル
crowned lemur (Eulemur coronatus)
冠者 かんじゃ かじゃ かざ
người trẻ; người hầu trẻ; người đàn ông trẻ đến (của) tuổi (ở (tại) 16)
被削面 ひ削面
mặt gia công
小冠者 こかんじゃ
chàng trai trẻ
面接者 めんせつしゃ
người đi phỏng vấn
患者面会者 かんじゃめんかいしゃ
người thăm bệnh nhân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập