Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冤枉 えんおう
Nỗi oan; sự oan uổng.
冤罪 えんざい
oan; oan uổng; oan ức
雪冤 せつえん
Sự giải tội, sự bào chữa, Sự tuyên bố vô tội
冤罪をこうむる えんざいをこうむる
bị oan.
冤罪で死んだ霊 えんざいでしんだれい
oan hồn.