Kết quả tra cứu 手土産
手土産
てみやげ
「THỦ THỔ SẢN」
☆ Danh từ
◆ Quà cáp (do khách tự mang đến); quà
子
どもたちへの
手土産
を
買
った。
Tôi đã mua quà cho bọn trẻ
手土産
を
持
って
人
を
訪問
する
Đến thăm ai đó phải mang quà theo .

Đăng nhập để xem giải thích