Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冨田務
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
田 た
Điền
訟務 しょうむ
sự kiện tụng, sự tranh chấp
務所 むしょ ムショ
nhà tù
作務 さむ
một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền