Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冪等元 べきとーもと
yếu tố không trung tâm
冪等な べきとーな
lũy đẳng
冪冪 べきべき
billowing (clouds, dust)
冪 べき
số mũ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
等差数列 とうさすうれつ
Cấp số cộng