等差数列
とうさすうれつ「ĐẲNG SOA SỔ LIỆT」
☆ Danh từ
Cấp số cộng
等差数列の一般項は a_{n}=a_{1}+(n-1)d
Công thức chung của cấp số cộng là a_{n}=a_{1}+(n-1)d

等差数列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等差数列
(等差数列の)公差 こうさ
dung sai
等比数列 とうひすうれつ
Cấp số nhân
階差数列 かいさすうれつ
Dãy số phương sai
等差級数 とうさきゅうすう
đợt số học
幾何数列(=等比数列) きかすうれつ(=とうひすうれつ)
geometric progession
等差 とうさ
sự khác nhau (bằng nhau)
差等 さとう
thay đổi từ từ
数列 すうれつ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cấp số, dãy số.