Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冪零イデアル
冪零 べきれい
(đại số) luỹ linh
冪冪 べきべき
billowing (clouds, dust)
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
主イデアル おもイデアル しゅイデアル
ý tưởng thiết yếu
素イデアル そイデアル
nguyên tố iđêan
冪 べき
số mũ
右イデアル みぎイデアル
i-đê-an miền phải
左イデアル ひだりイデアル
left ideal