左イデアル
ひだりイデアル
Left ideal
左イデアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左イデアル
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
主イデアル おもイデアル しゅイデアル
ý tưởng thiết yếu
素イデアル そイデアル
nguyên tố iđêan
右イデアル みぎイデアル
i-đê-an miền phải
両側イデアル りょーがわイデアル
i-đê-an hai miền
左 さ ひだり
bên trái
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái