主イデアル
おもイデアル しゅイデアル
☆ Danh từ
Ý tưởng thiết yếu

主イデアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主イデアル
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
素イデアル そイデアル
nguyên tố iđêan
右イデアル みぎイデアル
i-đê-an miền phải
左イデアル ひだりイデアル
left ideal
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
両側イデアル りょーがわイデアル
i-đê-an hai miền
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.