Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冪零 べきれい
(đại số) luỹ linh
零行列 れいぎょうれつ
ma trận không
冪冪 べきべき
billowing (clouds, dust)
冪 べき
số mũ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.