Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
冬 ふゆ
đông
冬の終り ふゆのおわり
tàn đông.
年頭の誓い ねんとうのちかい
lời thề năm mới
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
少年の しょうねんの
trẻ.