Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không