Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬の河童
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
河童の屁 かっぱのへ
đai da, đai ngựa; nắm chặt
屁の河童 へのかっぱ
đơn giản, dễ làm
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河童巻き かっぱまき
dưa chuột sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)