夏冬
かとう「HẠ ĐÔNG」
☆ Danh từ
Mùa hè với mùa đông

夏冬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏冬
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
冬虫夏草 とうちゅうかそう ふゆむしなつくさ トウチュウカソウ
đông trùng hạ thảo
夏炉冬扇 かろとうせん
các thứ (trở nên) vô ích khi qua mùa (ví dụ như lò sưởi vào mùa hè và quạt máy vào mùa đông)
夏山冬里方式 なつやまふゆさとほうしき なつやまふゆさとかたしき
quay ăn cỏ
冬 ふゆ
đông
夏 か げ なつ
hạ
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido