Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安居 あんきょ あんご
sống cuộc sống an nhàn, yên bình
夏安居 げあんご
khóa tu mùa hè nơi mọi người ở cùng một nơi để tu học
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
冬 ふゆ
đông
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
居 きょ い
residence