Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬 ふゆ
đông
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
冬霧 ふゆぎり
sương mù mùa đông
杪冬 びょうとう
cuối mùa đông