Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杜鵑花 とけんか
hoa đỗ quyên
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
冬瓜子 とうがし
wax gourd seed, winter melon seed
代子 だいし
godchild
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử