Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬至の生贄
冬至 とうじ
tiết đông chí
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
冬至線 とうじせん
đường đông chí.
冬至粥 とうじがゆ
azuki bean rice gruel eaten on the day of the winter solstice (to chase away demons that spread contagious diseases)
冬至点 とうじてん
winter solstitial point
冬至南瓜 とうじかぼちゃ とうじカボチャ
custom of keeping a pumpkin or squash during the winter and eating it on the day of the winter solstice
贄 にえ
vật hiến tế
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.