贄
にえ
☆ Danh từ
Vật hiến tế

贄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贄
早贄 はやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
百舌の早贄 もずのはやにえ モズのはやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption