Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花氷 はなごおり
trụ băng có hoa (bị làm đóng băng) bên trong (được đặt trong phòng vào mùa hè cho mát)
青花 あおばな
nhện (bí danh)
花火 はなび
pháo bông
火花 ひばな
hoa lửa.
アルバム
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album