Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬芽の人
冬芽 とうが
mầm đông; nụ đông (hạt giống được hình thành từ cuối hè đến thu, sau đó ngủ đông qua mùa đông và nảy mầm thành lá hoặc hoa vào mùa xuân)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.