冬鳥
ふゆどり ふゆとり「ĐÔNG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Laòi chim di trú vào mùa đông

冬鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
冬 ふゆ
đông
鳥 とり
chim chóc
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông