冴えない
さえない「NGÀ」
Unsatisfactory, dissatisfying
Unattractive, unappealing
Boring, uninteresting
☆ Cụm từ, adj-i
Dark, dull, sullen

冴えない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 冴えない
冴えない
さえない
dark, dull, sullen
冴える
さえる
khéo léo
Các từ liên quan tới 冴えない
眼が冴える めがさえる
tỉnh táo
目が冴える めがさえる
tỉnh táo, không thể ngủ
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng