冴え
さえ「NGÀ」
☆ Danh từ
Thậm chí, ngay cả, lại còn

Từ đồng nghĩa của 冴え
noun
冴え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冴え
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴え冴えとした顔 さえざえとしたかお
gương mặt vui vẻ rạng rỡ
冴える さえる
khéo léo
腕の冴え うでのさえ
Sự khéo tay; tài khéo léo; sự khéo léo; khéo
頭の冴え あたまのさえ
trí tuệ sáng sủa