冴え冴え
さえざえ「NGÀ NGÀ」
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rõ ràng

Bảng chia động từ của 冴え冴え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冴え冴えする/さえざえする |
Quá khứ (た) | 冴え冴えした |
Phủ định (未然) | 冴え冴えしない |
Lịch sự (丁寧) | 冴え冴えします |
te (て) | 冴え冴えして |
Khả năng (可能) | 冴え冴えできる |
Thụ động (受身) | 冴え冴えされる |
Sai khiến (使役) | 冴え冴えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冴え冴えすられる |
Điều kiện (条件) | 冴え冴えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冴え冴えしろ |
Ý chí (意向) | 冴え冴えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冴え冴えするな |
冴え冴え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冴え冴え
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴え冴えとした顔 さえざえとしたかお
gương mặt vui vẻ rạng rỡ
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴える さえる
khéo léo
腕の冴え うでのさえ
Sự khéo tay; tài khéo léo; sự khéo léo; khéo
頭の冴え あたまのさえ
trí tuệ sáng sủa