冴え返る
さえかえる「NGÀ PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Rất sáng sủa;

Bảng chia động từ của 冴え返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冴え返る/さえかえるる |
Quá khứ (た) | 冴え返った |
Phủ định (未然) | 冴え返らない |
Lịch sự (丁寧) | 冴え返ります |
te (て) | 冴え返って |
Khả năng (可能) | 冴え返れる |
Thụ động (受身) | 冴え返られる |
Sai khiến (使役) | 冴え返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冴え返られる |
Điều kiện (条件) | 冴え返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 冴え返れ |
Ý chí (意向) | 冴え返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 冴え返るな |