Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冶
や
sự nấu chảy
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
冶工 やこう
công nhân luyện kim
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt
冶金 やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
刀鍛冶 かたなかじ
thợ rèn gươm, thợ rèn kiếm
鍛冶屋 かじや
thợ nguội
遊冶郎 ゆうやろう
kẻ ăn chơi trác tán, kẻ ăn chơi phóng đãng, kẻ chơi bời trụy lạc
「DÃ」
Đăng nhập để xem giải thích