クランピング冶具
クランピングやぐ
☆ Danh từ
Thiết bị kẹp cố định
クランピング冶具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クランピング冶具
拘束冶具 こうそくじぐ
Gông (trong nghành cơ khí)
溶接冶具 ようせつやぐ
dụng cụ hàn
溶接冶具(レンタル) ようせつやぐ(レンタル)
Dụng cụ hàn (cho thuê)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
冶工 やこう
công nhân luyện kim