Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拘束冶具 こうそくじぐ
Gông (trong nghành cơ khí)
溶接冶具 ようせつやぐ
dụng cụ hàn
溶接冶具(レンタル) ようせつやぐ(レンタル)
Dụng cụ hàn (cho thuê)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
冶工 やこう
công nhân luyện kim
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt