冶工
やこう「DÃ CÔNG」
☆ Danh từ
Công nhân luyện kim

冶工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冶工
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt
冶金 やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim