Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷たい つめたい つべたい
lành lạnh
冷たい水 つめたいみず
nước lạnh.
月月 つきつき
mỗi tháng
冷たい関係 つめたいかんけい
hờ hững
冷たい戦争 つめたいせんそう
Chiến tranh lạnh.