Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷や酒
ひやざけ
rượu lạnh.
冷酒 ひやざけ れいしゅ れい しゅ
Rượu để lạnh
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷や ひや
nước lạnh.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷やか ひややか
lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh
「LÃNH TỬU」
Đăng nhập để xem giải thích