Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷や奴 ひややっこ
tofu lạnh
お冷や おひや
nước lạnh.
冷や麦 ひやむぎ
mì lạnh.
冷や酒 ひやざけ
rượu lạnh.
冷やか ひややか
lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh
冷や水 ひやみず
冷や汗 ひやあせ れいかん
mồ hôi lạnh.