Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷や飯 ひやめし れいはん ひえめし つめためし
cơm nguội.
草履 ぞうり じょうり
dép bằng cỏ
冷や飯食い ひやめしくい ひやめしぐい
một người ăn nhờ; một phụ thuộc
藁草履 わらぞうり
dép rơm
草履虫 ぞうりむし
thông số
ゴム草履 ゴムぞうり
dép cao su
上草履 うわぞうり うえぞうり
giày dép đi trong nhà; dép lê
冷や飯を食う ひやめしをくう
bị đối xử lạnh nhạt; bị ghẻ lạnh