冷や飯食い ひやめしくい ひやめしぐい
một người ăn nhờ; một phụ thuộc
冷や飯草履 ひやめしぞうり
crudely made zori with straw fastenings
冷や飯を食う ひやめしをくう
bị đối xử lạnh nhạt; bị ghẻ lạnh
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng