Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惨殺 ざんさつ
tàn sát
冷凍の れいとうの
đông lạnh
惨殺者 ざんさつしゃ
kẻ giết người thô bạo
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
冷酷無惨 れいこくむざん
độc ác, nhẫn tâm
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá