Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷凍剤
れいとうざい
làm lạnh, chất làm lạnh
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
不凍剤 ふとうざい ふこおざい
hoá chất chống đông
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá
冷凍卵 れいとうらん れいとうたまご
trứng đông lạnh
冷凍業 れいとうぎょう
doanh nghiệp phòng ướp lạnh
要冷凍 ようれいとう
Giữ lạnh
「LÃNH ĐỐNG TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích