不凍剤
ふとうざい ふこおざい「BẤT ĐỐNG TỄ」
☆ Danh từ
Hoá chất chống đông

Từ đồng nghĩa của 不凍剤
noun
不凍剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不凍剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
不凍 ふとう
không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
冷凍剤 れいとうざい
làm lạnh, chất làm lạnh
不凍液 ふとうえき
hoá chất chống đông
不凍海 ふとうかい ふこおうみ
biển không đóng băng
不凍港 ふとうこう
cảng biển không đóng băng
不凍タンパク質 ふとうタンパクしつ
protein chống đông