Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
冷凍貨物 れいとうかもつ
hàng đông lạnh.
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
冷血動物 れいけつどうぶつ
động vật nhẫn tâm
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá
要冷凍 ようれいとう
Giữ lạnh
冷凍業 れいとうぎょう
doanh nghiệp phòng ướp lạnh