Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵子冷凍 らんしれいとう
sự đông lạnh trứng
冷凍卵 れいとうらん れいとうたまご
trứng đông lạnh
凍結卵子 とうけつらんし
noãn trứng đông lạnh
卵子凍結 らんしとうけつ
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
凍結卵 とうけつらん
卵子 らんし
trứng
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá