Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷凍卵子 れいとうらんし
trứng đông lạnh
凍結卵子 とうけつらんし
noãn trứng đông lạnh
卵子冷凍 らんしれいとう
sự đông lạnh trứng
卵子提供 らんしていきょう
sự hiến tặng trứng
卵子凍結 らんしとうけつ
卵子輸送 らんしゆそー
vận chuyển noãn
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
卵子提供者 らんしていきょうしゃ
người hiến tặng trứng