冷媒用連成計
れいばいようれんせいけい
☆ Danh từ
Đồng hồ đo môi chất lạnh
冷媒用連成計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷媒用連成計
冷媒用圧力計 れいばいようあつりょくけい
đồng hồ áp suất dùng cho chất làm lạnh
冷媒用真空計 れいばいようしんくうけい
máy đo chân không cho chất làm lạnh
冷媒関連 れいばいかんれん
đồ liên quan đến chất làm lạnh
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
冷媒用サイトグラス れいばいようサイトグラス
cửa sổ quan sát cho chất làm lạnh
đồng hồ áp suất
冷媒用ゲージ用アクセサリ れいばいようゲージようアクセサリ
phụ kiện cho đồng hồ đo áp suất dùng cho chất làm lạnh
冷媒 れいばい
chất làm mát; chất làm lạnh (trong tủ lạnh)