Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷媒用ゲージ用アクセサリ
れいばいようゲージようアクセサリ
phụ kiện cho đồng hồ đo áp suất dùng cho chất làm lạnh
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
冷媒用デジタル真空ゲージ れいばいようデジタルしんくうゲージ
đồng hồ chân không kỹ thuật số dùng cho chất làm lạnh
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
冷媒用サイトグラス れいばいようサイトグラス
cửa sổ quan sát cho chất làm lạnh
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
Đăng nhập để xem giải thích