冷媒用ゲージ用アクセサリ
れいばいようゲージようアクセサリ
☆ Danh từ
Phụ kiện cho đồng hồ đo áp suất dùng cho chất làm lạnh
冷媒用ゲージ用アクセサリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷媒用ゲージ用アクセサリ
冷媒用デジタル真空ゲージ れいばいようデジタルしんくうゲージ
đồng hồ chân không kỹ thuật số dùng cho chất làm lạnh
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
冷媒用サイトグラス れいばいようサイトグラス
cửa sổ quan sát cho chất làm lạnh
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)