Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷寒
れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
寒冷 かんれい
rét mướt; lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒冷渦 かんれいうず
cold vortex
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
寒冷紗 かんれいしゃ かんれいさ
vải thưa bọc phó mát
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
寒冷療法 かんれーりょーほー
liệu pháp áp lạnh
寒冷気候 かんれーきこー
khí hậu lạnh
「LÃNH HÀN」
Đăng nhập để xem giải thích