寒冷療法
かんれーりょーほー「HÀN LÃNH LIỆU PHÁP」
Liệu pháp áp lạnh
寒冷療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒冷療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
冷寒 れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
寒冷 かんれい
rét mướt; lạnh
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
寒冷渦 かんれいうず
cold vortex
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
寒冷紗 かんれいしゃ かんれいさ
vải thưa bọc phó mát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị