Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒冷療法
かんれーりょーほー
liệu pháp áp lạnh
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
冷寒 れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
寒冷 かんれい
rét mướt; lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
寒冷渦 かんれいうず
cold vortex
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
寒冷紗 かんれいしゃ かんれいさ
vải thưa bọc phó mát
「HÀN LÃNH LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích