冷暗所
れいあんしょ「LÃNH ÁM SỞ」
☆ Danh từ
Chỗ tối mát mẻ

冷暗所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷暗所
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
冷たい暗黒物質 つめたいあんこくぶっしつ
cold dark matter
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).