冷水摩擦
れいすいまさつ「LÃNH THỦY MA SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ma sát nước lạnh.

Bảng chia động từ của 冷水摩擦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷水摩擦する/れいすいまさつする |
Quá khứ (た) | 冷水摩擦した |
Phủ định (未然) | 冷水摩擦しない |
Lịch sự (丁寧) | 冷水摩擦します |
te (て) | 冷水摩擦して |
Khả năng (可能) | 冷水摩擦できる |
Thụ động (受身) | 冷水摩擦される |
Sai khiến (使役) | 冷水摩擦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷水摩擦すられる |
Điều kiện (条件) | 冷水摩擦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷水摩擦しろ |
Ý chí (意向) | 冷水摩擦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷水摩擦するな |